Trên mỗi chiếc thẻ ngân hàng có một dãy ký tự đặc biệt gọi là ID thẻ. Mỗi chiếc thẻ được ký hiệu bằng một mã ID khác nhau, đảm bảo duy nhất. Nhưng đa số người sử dụng lại không biết ý nghĩa ẩn sau dãy số này. Vậy bạn đã biết số ID thẻ ngân hàng là gì? Mã số này có tác dụng gì? Bạn có cần bảo mật dãy số này? Và làm sao để bạn bảo đảm an toàn cho mã ID này? Nếu bạn chưa có câu trả lời cho những câu hỏi này, hãy cùng chuyên gia của tigersmoney khám phá ngay qua các nội dung sau!
Số ID thẻ ngân hàng là gì?
ID thẻ ngân hàng là một dãy ký hiệu đặc biệt mà ngân hàng đã in trên thẻ để quản lý thông tin thẻ nhanh chóng, đơn giản hơn.
Thẻ ngân hàng là một trong những công cụ thanh toán được ngân hàng phát hành nhằm hỗ trợ khách hàng giao dịch thuận lợi hơn. Các giao dịch được sử dụng với chiếc thẻ này ngày càng đa dạng: mua sắm hàng hóa dịch vụ trực tiếp, thanh toán giao dịch online, chi trả chi phí,…
Thẻ ngân hàng đang được sử dụng ngày càng phổ biến tại Việt Nam và các nước khác trên thế giới.

Trên thẻ, ngoài định danh theo chủ thẻ để dễ phân biệt, các thẻ đều có một dãy số dài được ký hiệu riêng gọi là ID thẻ ngân hàng. Đây thường là dãy số dài duy nhất trên thẻ ngoài ngày tháng, thường được bố trí ở vị trí trung tâm thẻ, thuộc dòng đầu tiên trên mặt thẻ.
Để tìm thấy ID thẻ ngân hàng, bạn chỉ cần thực hiện một trong các cách sau:
- Xem trực tiếp trên thẻ, biên lai thanh toán.
- Dùng điện thoại gửi tin nhắn dịch vụ SMS Banking.
- Truy cập vào app ngân hàng phát hành, xem thông tin thẻ.
- Gặp nhân viên giao dịch trực tiếp tại chi nhánh giao dịch ngân hàng.
Mã ID thẻ là một trong những thông tin quan trọng sử dụng để xác minh thông tin tài khoản giao dịch và thực hiện thanh toán. Vì thế, chủ thẻ cần bảo mật và không chia sẻ dưới bất cứ hình thức nào cho bất kỳ ai.
Các thông tin liên quan đến ID
ID được viết tắt của từ tiếng Anh identification, theo tiếng Việt nghĩa là nhận biết, nhận diện. Theo đó, các thuật ngữ liên quan đến ID bao gồm:
- Thẻ ID là dạng thẻ cứng giúp định danh người sở hữu chính xác nhất. Một số loại thẻ ID thường gặp: thẻ ATM, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, CCCD, thẻ khách hàng…
- User ID là tên đăng nhập vào các tài khoản trên website, app, mạng xã hội, email, diễn đàn,…
- Mã ID là dãy ký tự được cài đặt riêng trên các sản phẩm hoặc phần thông tin dịch vụ.
- Touch ID được hiểu là tính năng xác thực dấu vân tay nhằm nhận diện chủ tài khoản trên các ứng dụng, thiết bị,…
- National ID là mã vùng quốc gia được áp dụng trong thanh toán quốc tế, đăng ký dịch vụ và phân biệt với các quốc gia khác, thường là thẻ CCCD, mã vùng điện thoại,…
- Face ID là công nghệ nhận diện khuôn mặt trên các thiết bị điện thoại thông minh và các ứng dụng bảo mật cao cấp.
Tác dụng của ID thẻ ngân hàng
ID thẻ ngân hàng có tác dụng lớn trong quản trị thông tin, tăng cường độ bảo mật và giúp chủ thẻ cũng như ngân hàng giải quyết nhanh chóng các sự cố liên quan đến thẻ.
- Quản lý, lưu trữ thông tin: Mỗi mã ID của thẻ ngân hàng là một dãy số được mã hóa riêng biệt. Qua đó, ngân hàng sẽ lưu trữ các thông tin liên quan đến thẻ: thông tin chủ thẻ, ngày phát hành, hạn sử dụng, tài khoản ngân hàng đi kèm với thẻ, loại thẻ, số dư nợ/có, các giao dịch liên quan đến thẻ đã thực hiện thành công…

- Tăng độ bảo mật: Liên quan đến mỗi thẻ có rất nhiều thông tin nhưng xuất hiện trên thẻ là thông tin cơ bản như ID thẻ, ngày phát hành, ngày hết hạn, họ tên chủ thẻ, ngân hàng phát hành, loại thẻ. Các thông tin có độ bảo mật cao cần có thiết bị đặc biệt phân tích dải băng từ hoặc chủ thẻ chủ động cung cấp mật khẩu hoặc giấy tờ truy vấn.
- Giải quyết nhanh chóng các sự cố liên quan đến thẻ: Thỉnh thoảng, thẻ bị rò rỉ thông tin, phát sinh giao dịch bất thường hoặc bị mất. Để đảm bảo an toàn cho tài sản liên quan đến thẻ, chủ thẻ chỉ cần cung cấp thông tin ID thẻ và thông tin cá nhân rồi thông báo tổng đài ngân hàng phát hành để được hỗ trợ thông tin hoặc khóa thẻ ngay lập tức.
Phân biệt giữa ID thẻ và ID tài khoản ngân hàng
ID thẻ và ID tài khoản ngân hàng có sự khác biệt rõ ràng về mục đích tạo lập, sử dụng, hình thức và vị trí. Ngoài ra, mỗi loại ID cũng có ý nghĩa và quy luật đánh số khác nhau.
ID thẻ | ID tài khoản | |
Mục đích | Rút tiền tại cây ATM. Giao dịch thanh toán qua máy quẹt thẻ hoặc sàn giao dịch điện tử. | Nhận tiền/ chuyển khoản. Giao dịch thanh toán online qua mã QR code bảo mật. |
Hình thức | Tùy thuộc vào ngân hàng, thường là dãy 12 – 19 số | Tùy thuộc ngân hàng, thường từ 9 – 15 số. |
Vị trí | In hoặc dập nổi trên thẻ | Trên biên lai, thông báo mã PIN, tin nhắn SMS về biến động số dư tài khoản. |
ID thẻ ngân hàng
Mã ID thẻ hỗ trợ định danh và bảo mật thông tin thẻ theo ký hiệu của ngân hàng phát hành. Mã này thường được in hoặc dập nổi trên thẻ tại vị trí dễ thấy nhất hoặc bạn có thể tìm thấy ở thông tin tài khoản thẻ sau khi đăng nhập app ngân hàng. Một số ngân hàng còn phủ thêm màu mực nổi bật để người dùng dễ nhận biết và xem mã này hơn.

ID này thường dài 12 – 19 số, tùy thuộc ký hiệu ngân hàng. Quy luật đánh số mã này như sau: 4 số đầu là mã BIN, 2 số tiếp theo là mã tài khoản ngân hàng, các số còn lại là mã CIF của chủ thẻ.
Chủ thẻ có thể sử dụng mã này để:
- Rút tiền tại cây ATM: Đây là chức năng cơ bản của một thẻ liên quan trực tiếp đến ID của vật dụng này. Thông qua ID thẻ kết hợp với dải băng từ phía sau, bộ phận quét của máy ATM xác định thông tin và thực hiện yêu cầu nếu số dư hoặc hạn mức tín dụng hợp lệ.
- Giao dịch thanh toán qua máy quẹt thẻ: Các máy POS tại các cửa hàng có thể hỗ trợ bạn thanh toán bằng thẻ này. Bộ phận dò quét đặc biệt thông qua ID thẻ ngân hàng xác định thông tin tài khoản, nhận diện yêu cầu và gửi yêu cầu đến ngân hàng phát hành để thực hiện giao dịch.
- Giao dịch thanh toán điện tử: Bạn có thể sử dụng mã ID thẻ để thanh toán trực tiếp các giao dịch mua sắm hàng hóa, dịch vụ trên sàn thương mại điện tử hoặc các cổng trung gian thanh toán. Trước khi thanh toán, mã này đã được thêm vào thông tin tài khoản và xác minh thành công. Khi thanh toán, chủ tài khoản chỉ cần chọn thẻ và xác minh bằng mật khẩu.
ID tài khoản ngân hàng
ID tài khoản ngân hàng thực chất là dãy số mã hóa mà ngân hàng sử dụng để kiểm soát thông tin liên quan đến chủ tài khoản, thẻ đã phát hành, giao dịch phát sinh. Bạn có thể tra cứu mã ID này trong app ngân hàng, biên lai thanh toán, mã pin, tin nhắn biến động số dư hoặc đến trực tiếp quầy giao dịch của ngân hàng để được hỗ trợ.

Mã này thường có độ dài 9 – 15 số. Một số trường hợp đặc biệt, ID này chỉ ít số hơn hoặc có thêm ký tự chữ. Dải ký tự này thường được ký hiệu như sau: 2-3 số đầu tiên là mã số chi nhánh ngân hàng lập tài khoản, các số và ký tự còn lại là mã khách hàng.
Chủ tài khoản có thể sử dụng mã ID này để thực hiện các chức năng sau:
- Chuyển khoản: Bạn có thể chuyển tiền đến các tài khoản khác thuộc hệ thống ngân hàng thông qua mã ID này. Số tiền chuyển khoản nằm trong hạn mức giao dịch và không vượt quá số dư nợ hoặc hạn mức tín dụng của tài khoản.
- Nhận tiền: Thông qua mã ID này, bạn có thể nhận tiền chuyển khoản từ các tài khoản ngân hàng khác hoặc các kênh thanh toán khác đến tài khoản ngân hàng.
- Giao dịch thanh toán online: Khi mua sắm các hàng hóa dịch vụ trực tiếp mà không dùng thẻ, bạn có thể thanh toán giao dịch này qua mã QR code bảo mật, dịch vụ Internet Banking, Mobile Banking hoặc các ứng dụng thanh toán có liên kết với mã ID tài khoản ngân hàng.
Cách tra cứu thông tin khi quên ID thẻ ngân hàng
Bạn có thể xem ID thẻ ngân hàng bằng điện thoại, xem trực tiếp trên thẻ, tra app qua số tài khoản ngân hàng hoặc đến quầy giao dịch trực tiếp để được hỗ trợ.
- Tra bằng điện thoại, biên lai, xem trực tiếp thẻ: Bạn hãy sử dụng dịch vụ SMS Banking để tra cứu số ID thẻ hoặc xem trực tiếp trên thẻ, xem trên các biên lai thanh toán, tra cứu khi giao dịch tại cây ATM. Đây là một cách tra cứu được đánh giá nhanh chóng nhất, đặc biệt khi bạn đang cầm thẻ trên tay. Ngoại trừ dịch vụ SMS Banking, các cách thực hiện còn lại đều không tốn chi phí.

- Tra qua số tài khoản ngân hàng: Nếu bạn đang sử dụng dịch vụ Mobile Banking hoặc Internet Banking, bạn hãy tra số ID thẻ ngân hàng qua app nếu quên. Với thông tin cơ sở là User ID và tài khoản ngân hàng kết hợp với mật khẩu, Touch ID hoặc Face ID, bạn sẽ nhanh chóng tìm được số ID thẻ mà lại hoàn toàn miễn phí.
- Đến quầy giao dịch: Nếu bạn thuận tiện đến ngân hàng trong giờ hành chính vào thứ 2 đến thứ 6, hãy hỏi giao dịch viên về thông tin ID thẻ của mình nếu bạn không nhớ. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ mang giấy tờ liên quan đến tài khoản và thẻ như CCCD, CMT, hộ chiếu còn hiệu lực. Ngoài ra, các phòng giao dịch ngân hàng không làm việc vào ngày lễ và cuối tuần nên bạn hãy thu xếp đến trong giờ mở cửa. Dù chi nhánh hỗ trợ thông tin hoàn toàn miễn phí nhưng cách này có thể khiến bạn đi xa và mất thời gian chờ đợi khá lâu nên bạn hãy cân nhắc trước khi thực hiện.
Trên đây, bạn vừa cùng các chuyên gia của tigersmoney tìm hiểu số ID thẻ ngân hàng là gì. Và bạn cũng vừa khám phá nhiều thông tin cần thiết liên quan đến mã ID này cũng như số tài khoản ngân hàng.
Mã ID thẻ ngân hàng là một trong những thông tin quan trọng để nhận diện tài khoản và bảo vệ an toàn cho tài khoản thẻ của bạn. Công nghệ ngày càng phát triển đồng nghĩa với vấn đề đánh cắp thông tin, lừa đảo, trộm cắp tài khoản ngày càng nhiều. Vì vậy bạn hãy lưu ý bảo vệ mã này cũng như thông tin tài khoản để bảo đảm an toàn tài sản tốt nhất. Nếu bạn cần thêm các biện pháp bảo vệ tài khoản, hãy tham khảo qua các bài viết khác trên tigersmoney.